dloe 8 dung dịch tiêm
công ty tnhh dược phẩm do ha - ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochloride dihydrate) - dung dịch tiêm - 8 mg/4 ml
intatacro 1 viên nang gelatine cứng
intas pharmaceuticals ltd. - anhydrous tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang gelatine cứng - 1mg
tiptipot hỗn dịch uống
công ty tnhh dược phẩm do ha - kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm sulphate monohydrate) - hỗn dịch uống - 3,64mg/5ml ( tương đương 10mg/5ml)
zinvel dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch
mega lifesciences ltd. - zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrate) - dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch - 4mg/5ml
docet dung dịch đậm đặc pha tiêm
công ty tnhh nutri - pharma usa - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc pha tiêm - 20mg/0,5ml
docet dung dịch đậm đặc pha tiêm
công ty tnhh nutri - pharma usa - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) 80mg - dung dịch đậm đặc pha tiêm - 80mg/2ml
symbicort turbuhaler bột dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonide 80mcg; formoterol fumarat dihydrate - bột dùng để hít - mỗi viên chứa: budesonide 80mcg; formoterol fumarat dihydrate 4,5mcg
symbicort turbuhaler bột dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonide ; formoterol fumarat dihydrate - bột dùng để hít - mỗi viên chứa: budesonide 160mcg; formoterol fumarat dihydrate 4,5mcg
rocgel 1,2g hỗn dịch uống
công ty cp dược phẩm duy tân - hydrated aluminium oxide - hỗn dịch uống - 1,2g aluminium oxide
klavunamox-bid 1000mg viên nén bao phim
công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrate) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - viên nén bao phim - 875mg; 125mg